Trong trò chơi đánh bài, có nhiều thuật ngữ và cách diễn đạt chuyên dụng, những thuật ngữ này không chỉ giúp người chơi hiểu rõ hơn về quy tắc trò chơi mà còn nâng cao niềm vui và hiệu quả giao tiếp trong trò chơi. Dưới đây là một số thuật ngữ thường gặp trong trò chơi đánh bài, bao gồm các loại trò chơi bài khác nhau.
1. Phát bài: chỉ quá trình phân phát bài từ bộ bài cho người chơi. Trong nhiều trò chơi, cách thức và số lượng phát bài có thể ảnh hưởng đến diễn biến của trò chơi.
2. Gọi bài: trong một số trò chơi đánh bài, người chơi cần thực hiện một bước trước khi trò chơi bắt đầu, thường là để xác định ai sẽ là nhà cái hoặc xác định mục tiêu của trò chơi.
3. Theo bài: trong quá trình đánh bài, sau khi một người chơi đánh bài, những người chơi khác cần đánh bài cùng màu với bài đó. Nếu không có bài cùng màu, có thể đánh bất kỳ lá bài nào.
4. Bỏ bài: chỉ việc người chơi chọn không tiếp tục tham gia một vòng chơi nào đó, thường là bỏ lá bài trong tay vào chồng bài bỏ. Bỏ bài có thể do bài không tốt hoặc từ bỏ chiến lược.
5. Đánh bom: trong một số trò chơi bài, đánh bom chỉ một kiểu bài đặc biệt, thường là chỉ bốn lá bài có điểm số giống nhau. Đánh bom khi đánh bài có sức mạnh cao hơn, có thể áp đảo các kiểu bài khác.
6. Sảnh: chỉ năm lá bài hoặc nhiều hơn có điểm số liên tiếp. Trong hầu hết các trường hợp, kiểu bài sảnh có thể đánh bại bài đơn hoặc một số tổ hợp khác.
7. Đôi: chỉ một tổ hợp gồm hai lá bài có điểm số giống nhau. Đôi trong nhiều trò chơi là một kiểu bài cơ bản.
8. Ba lá: chỉ một tổ hợp gồm ba lá bài có điểm số giống nhau. Ba lá trong trò chơi thường cũng là một kiểu bài mạnh.
9. Kiểu bài: trong một số trò chơi mạt chược, kiểu bài chỉ việc người chơi có ba lá bài giống nhau cộng với một lá bài mới, tạo thành bốn lá bài giống nhau.
10. Rút bài: quá trình người chơi rút một lá bài từ bộ bài. Rút bài thường diễn ra khi đến lượt người chơi đánh bài.
11. Lật bài: khi trò chơi kết thúc, người chơi trình bày bài của mình để xác định thắng thua.
12. Một màu: trong một số trò chơi bài, chỉ việc tất cả các lá bài trong tay người chơi đều thuộc cùng một màu. Một màu thường là một tổ hợp điểm cao.
13. Thắng bài: trong các trò chơi như mạt chược, chỉ việc người chơi thành công tạo thành kiểu bài quy định, đáp ứng điều kiện chiến thắng.
14. Tính điểm: sau khi trò chơi kết thúc, quá trình tính điểm cho người chơi. Quy tắc tính điểm khác nhau tùy theo trò chơi, thường liên quan đến kiểu bài và số lượng bài.
15. Nhà cái: trong nhiều trò chơi bài, nhà cái là người chơi được chỉ định trong lượt phát bài đầu tiên, thường được hưởng một số đặc quyền hoặc lợi thế.
16. Luân phiên: chỉ thứ tự người chơi lần lượt đánh bài. Trong một số trò chơi, thứ tự luân phiên có thể khác nhau tùy theo quy tắc của trò chơi.
Bằng cách hiểu và nắm vững những thuật ngữ cơ bản này, người chơi có thể tham gia tốt hơn vào các trò chơi bài khác nhau, nâng cao tính chiến lược và thú vị của trò chơi. Đồng thời, những thuật ngữ này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp giữa các người chơi, giúp trải nghiệm trò chơi trở nên mượt mà và thú vị hơn. Dù là trong các buổi họp mặt gia đình, bạn bè hay thi đấu trực tuyến, việc quen thuộc với những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong trò chơi đánh bài.